Có 1 kết quả:

逼上梁山 bī shàng liáng shān ㄅㄧ ㄕㄤˋ ㄌㄧㄤˊ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) driven to join the Liangshan Mountain rebels
(2) to drive to revolt
(3) to force sb to desperate action

Bình luận 0