Có 1 kết quả:
逼上梁山 bī shàng liáng shān ㄅㄧ ㄕㄤˋ ㄌㄧㄤˊ ㄕㄢ
bī shàng liáng shān ㄅㄧ ㄕㄤˋ ㄌㄧㄤˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) driven to join the Liangshan Mountain rebels
(2) to drive to revolt
(3) to force sb to desperate action
(2) to drive to revolt
(3) to force sb to desperate action
Bình luận 0